Xem chi tiết | Tên ấn phẩm | Họ và tên tác giả | Chủng loại | Ai đã mượn ? |
SNVS-00055
| Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | Lịch sử sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
SNVS-00054
| Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | Lịch sử sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
SNVS-00053
| Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | Lịch sử sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVKH-00018
| Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
NVKH-00017
| Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
NVKH-00016
| Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVKH-00015
| Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVKH-00014
| Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVTC-00012
| Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất - Sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
NVTC-00011
| Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVTC-00010
| Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVTI-00012
| Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | Tin học - Sách nghiệp vụ |
Đang mượn
|
NVTI-00011
| Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | Tin học - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
NVTI-00010
| Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | Tin học - Sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
SNVT-00113
| Toán 9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | Toán - sách nghiệp vụ |
Trong kho
|
|