| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN TIẾN THĂNG | 66 |
| 2 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 34 |
| 3 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 13 |
| 4 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
| 5 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 6 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 12 |
| 7 | Toán 8 tập1 | Phan Đức Chính | 12 |
| 8 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 11 |
| 9 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 10 |
| 10 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 11 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 10 |
| 12 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
| 13 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 10 |
| 14 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 10 |
| 15 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước(Dành cho học sinh trung học) | Lê Văn Xem | 10 |
| 16 | KT đánh giá TX và định kì môn toán lớp 8 | Nguyễn Hải Châu | 9 |
| 17 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 18 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 19 | KT đánh giá TX và định kì môn ngữ văn 8 tập 2 | Vũ Nho | 9 |
| 20 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 9 |
| 21 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 22 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 23 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 24 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 25 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 26 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 27 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 28 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 29 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 7 |
| 30 | KT đánh giá TX và định kì môn toán lớp 7 | Nguyễn Hải Châu | 7 |
| 31 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phạm Đức Chính | 7 |
| 32 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 7 |
| 33 | Toán 7 tập1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 34 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 35 | Toán 6 tập1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 36 | KT đánh giá TX và định kì môn ngữ văn 8 tập 1 | Vũ Nho | 7 |
| 37 | Vật Lí lớp 6 | Vũ Quang | 6 |
| 38 | Vật Lí lớp 7 | Vũ Quang | 6 |
| 39 | KT đánh giá TX và định kì môn tiếng Anh lớp 6 | Vũ Thị Lợi | 6 |
| 40 | KT đánh giá TX và định kì môn tiếng Anh lớp 7 | Vũ Thị Lợi | 6 |
| 41 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 6 |
| 42 | Toán tuổi thơ số 223 (10/2021) | Vũ Thị Mai | 6 |
| 43 | Kiến thức- kĩ năng cơ bản tiếng Việt THCS | Thái Thị Lê | 6 |
| 44 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 45 | KT đánh giá TX và định kì môn vật lí lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 6 |
| 46 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 47 | Bài tập ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 48 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 6 |
| 49 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 50 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 6 |
| 51 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 52 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 6 |
| 53 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 6 |
| 54 | Cẩm nang GD kĩ năng sống cho HS trung học TL phô tô | Bùi Ngọc Diệp | 6 |
| 55 | GD trật tự an toàn giao thông | Đặng Thúy Anh | 5 |
| 56 | Lịch sử Đội TNTP HCM và phong trào thiếu nhi VN | Đào Ngọc Dung | 5 |
| 57 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn tiếng Anh, tiếng Pháp...lớp 6 | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 58 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn tiếng Anh, tiếng Pháp...lớp 7 | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 59 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn tiếng Anh, tiếng Pháp...lớp 8 | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 60 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn tiếng Anh, tiếng Pháp...lớp 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 61 | Đề kiểm tra học kì lớp 6 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 5 |
| 62 | Đề kiểm tra học kì lớp 6 các môn: toán, lí, sinh, công nghệ | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 63 | Đề kiểm tra học kì lớp 7 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 5 |
| 64 | Đề kiểm tra học kì lớp 7 các môn: toán, lí, sinh, công nghệ | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 65 | Đề kiểm tra học kì lớp 8 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 5 |
| 66 | Đề kiểm tra học kì lớp 8 các môn: toán, lí, sinh, công nghệ | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 67 | Đề kiểm tra học kì lớp 9 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 5 |
| 68 | Đề kiểm tra học kì lớp 9 các môn: toán, lí, sinh, công nghệ | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 69 | Chương trình trung học cơ sở các môn Âm nhạc, mĩ thuật, thể dục | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 70 | Chương trình trung học cơ sở các môn lí- hóa- sinh học | Bộ giáo dục và đào tạo | 5 |
| 71 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT và trường phổ thông nhiều cấp học | LÊ ĐỨC NGỌC | 5 |
| 72 | Lịch sử Đoàn thanh niên CS HCM và phong trào TN VN | Lê Minh Hiền | 5 |
| 73 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 5 |
| 74 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 5 |
| 75 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 76 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 5 |
| 77 | TL học tập ngữ văn Hải Dương | Hoàng Văn Tú | 5 |
| 78 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - 8 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 79 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp - 9 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 5 |
| 80 | Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 5 |
| 81 | Công nghệ 9 - cắt may - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 82 | Công nghệ 9 - lắp đặt mạng điện trong nhà - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 83 | Công nghệ 9 - nấu ăn - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 84 | Công nghệ 9 - sửa chữa xe đạp - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 85 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả - sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 86 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 87 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 88 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 89 | Em chơi GAMES trên máy vi tính | Nguyễn Hạnh | 5 |
| 90 | Em học toán trên máy vi tính | Nguyễn Hạnh | 5 |
| 91 | Em tập vẽ trên máy vi tính | Nguyễn Hạnh | 5 |
| 92 | Em tập xử lý văn bản | Nguyễn Hạnh | 5 |
| 93 | Sinh học 8 - sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 94 | Sinh học 9 - sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 95 | Vở BTsinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 96 | Toán tuổi thơ số 84 (tháng 2 /2010) | Nguyễn Quý Thao | 5 |
| 97 | Toán tuổi thơ số 85 (tháng 3 /2010) | Nguyễn Quý Thao | 5 |
| 98 | Toán tuổi thơ số 86 (tháng 4 /2010) | Nguyễn Quý Thao | 5 |
| 99 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn THCS- tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
| 100 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 5 |
|