TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG TH&THCS BÌNH MINH
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Tin học THCS quyển 2 4 57200
2 Thế giới trong ta 8 144000
3 Khoa học tự nhiên - Sách tham khảo 10 490000
4 Bài tập tiếng Anh 16 70000
5 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp - Sách nghiệp vụ 18 798000
6 Bài tập hoá học 22 155200
7 Giáo dục thể chất - Sách nghiệp vụ 24 930000
8 Tin học - Sách nghiệp vụ 24 450000
9 Giáo dục thể chất 28 420000
10 Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 32 246000
11 Tin học THCS quyển 1 34 338000
12 Khoa học tự nhiên - Sách nghiệp vụ 36 1926000
13 Bài tập vật lí 40 136200
14 Hóa học 46 399600
15 Sách pháp luật 54 2886000
16 Sách tham khảo công nghệ 64 576000
17 Bài tập ngữ văn tập 1 66 742800
18 Khoa học tự nhiên 70 1662000
19 Bài tập toán tập 2 70 870200
20 Bài tập toán tập 1 70 935000
21 Hóa học - sách nghiệp vụ 72 1601800
22 Bài tập ngữ văn tập 2 78 777600
23 Vật lí - sách nghiệp vụ 78 880200
24 Sinh học 84 1015200
25 Vật lí 98 560400
26 Địa lí 102 924200
27 Sách Hồ Chí Minh 104 4509800
28 Địa lí - sách nghiệp vụ 104 1188200
29 Lịch sử sách nghiệp vụ 110 2467000
30 Ngữ văn tập 2 120 1230000
31 Sinh học - sách nghiệp vụ 128 4193000
32 Ngữ văn tập 1 128 1363200
33 Toán tập 1 128 1059400
34 Tiếng Anh - Sách nghiệp vụ 134 2480200
35 Toán tập 2 136 1013600
36 Lịch sử 144 1856000
37 giáo dục công dân- sách nghiệp vụ 150 1801400
38 Mỹ thuật và âm nhạc 156 1455200
39 Tiếng Anh 176 5523800
40 Sách tham khảo địa 178 4130600
41 Sách đạo đức 180 5660000
42 Sách tham khảo giáo dục 180 5472800
43 Công nghệ 188 1538800
44 Văn học và tuổi trẻ 202 3128000
45 Toán - sách nghiệp vụ 226 4078400
46 Sách tham khảo hoá 230 4281600
47 Dạy và học ngày nay 244 5373200
48 Giáo dục công dân 264 1340200
49 Thế giới mới 268 3621200
50 Tạp chí thiết bị giáo dục 284 7248000
51 Vật lí tuổi trẻ 284 3187000
52 Tạp chí khoa học giáo dục 302 10396000
53 Sách tham khảo sinh 310 7448600
54 Toán học tuổi trẻ 328 4098000
55 Cnghệ,mĩ T,a nhac-sách nghiệp vụ 328 3845800
56 Ngữ văn - sách nghiệp vụ 332 6091600
57 Sách tham khảo lịch sử 376 7614000
58 Sách nghiệp vụ 402 10311400
59 Sách tham khảo tiếng Anh 402 9043200
60 Sách tham khảo lí 436 9040000
61 Tạp chí giáo dục 542 14450800
62 Sách tham khảo toán 942 26960000
63 Sách tham khảo văn 1180 36125000
64 Toán tuổi thơ 1268 15388000
 
TỔNG
12842
260004600