STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hải Nam | 6 B | TKNV-00034 | 162 bài văn chọn lọc 6 | Huy Huấn | 14/04/2025 | 5 |
2 | Bùi Hải Nam | 6 B | TKTO-00445 | 100 đề kiểm tra toán lớp 6 | Nguyễn Đức Tấn | 14/04/2025 | 5 |
3 | Bùi Thị Kim Ngân | 8 B | GKLS-00066 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 14/02/2025 | 64 |
4 | Chu Bảo An | 8 A | TKVL-00075 | BT định tính & câu hỏi thực tế vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 17/04/2025 | 2 |
5 | Chu Bảo An | 8 A | TKNV-00561 | 207 đề và bài văn hay lớp 8 | Lê Lương Tâm | 17/04/2025 | 2 |
6 | Đàm Đình Phú | 9 B | VHTT-00096 | Văn học và tuổi trẻ số 523 tháng 4/2023 | TRẦN HỮU NAM | 18/04/2025 | 1 |
7 | Đàm Đình Phú | 9 B | TKNV-00268 | 155 bài làm văn chọn lọc 9 | Tạ Thanh Sơn | 18/04/2025 | 1 |
8 | Đặng Thị Mý | | TKGD-00033 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 19/12/2024 | 121 |
9 | Đặng Thị Mý | | TKGD-00116 | Hành trình thay đổi | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/12/2024 | 121 |
10 | Đào Huy Khôi | 9 B | TTUT-48.10 | Toán tuổi thơ số 240+241 (2/2023) | TRẦN HỮU NAM | 11/04/2025 | 8 |
11 | Đào Huy Khôi | 9 B | TKTO-00274 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 11/04/2025 | 8 |
12 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00056 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
13 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00057 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
14 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00062 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
15 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
16 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
17 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00080 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
18 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | GKT2-00066 | Toán 9 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/01/2025 | 99 |
19 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | BTT2-00037 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 10/01/2025 | 99 |
20 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | TKTO-00516 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/10/2024 | 182 |
21 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00164 | Âm nhạc 9 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 202 |
22 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00073 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 202 |
23 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00060 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 179 |
24 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00144 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 179 |
25 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00135 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 179 |
26 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00048 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 179 |
27 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 22/10/2024 | 179 |
28 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00033 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 64 |
29 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00035 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 64 |
30 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00052 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 64 |
31 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00056 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 64 |
32 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00188 | T.chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn lịch sử | Lê Thị Hà | 14/02/2025 | 64 |
33 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00196 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/02/2025 | 64 |
34 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00195 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 6 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/02/2025 | 64 |
35 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00153 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 202 |
36 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00150 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 202 |
37 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00055 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 202 |
38 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00049 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 202 |
39 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00065 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 202 |
40 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 29/09/2024 | 202 |
41 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00055 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 202 |
42 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
43 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00062 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
44 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00160 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
45 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00155 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
46 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
47 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00060 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
48 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV1-00028 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
49 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00034 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
50 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 179 |
51 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00571 | Giúp em viết bài văn hay lớp 8 | Trần Đình Chung | 22/10/2024 | 179 |
52 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
53 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00056 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
54 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00617 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 179 |
55 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
56 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
57 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 179 |
58 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00044 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 179 |
59 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00014 | Lịch sử 9 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 179 |
60 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00048 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 179 |
61 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00187 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 179 |
62 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 179 |
63 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00199 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 179 |
64 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00025 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 22/10/2024 | 179 |
65 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00180 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 179 |
66 | Lê Minh Đăng | 6 A | TKSH-00002 | Câu hỏi và BT trắc nghiệm sinh học 6 | Vũ Đức Lưu | 14/04/2025 | 5 |
67 | Lê Minh Đăng | 6 A | TKLS-00170 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử lớp 6 | Tạ Thúy Anh | 14/04/2025 | 5 |
68 | Lê Thị Hà | | SNV-00051 | Cẩm Nang y tế học đường | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 22/10/2024 | 179 |
69 | Lê Thị Hà | | SNV-00040 | Những quy định, chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong nhà trường | Mai Văn Đằng | 22/10/2024 | 179 |
70 | Lê Thị Hà | | SNV-00052 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học | Bộ y tế | 22/10/2024 | 179 |
71 | Lê Thị Hà | | TKGD-00029 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 22/10/2024 | 179 |
72 | Lê Thị Quỳnh Trang | 6 C | TKSH-00003 | Câu hỏi và BT trắc nghiệm sinh học 6 | Vũ Đức Lưu | 15/04/2025 | 4 |
73 | Lê Thị Quỳnh Trang | 6 C | TKLS-00089 | Các triều đại Việt Nam | Quỳnh Cư | 15/04/2025 | 4 |
74 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
75 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
76 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00018 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
77 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
78 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
79 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
80 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKCN-00086 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 179 |
81 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVCM-00149 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 179 |
82 | Lương Thị Hải Hạnh | | TKTO-00506 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/10/2024 | 179 |
83 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00015 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
84 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
85 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
86 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
87 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
88 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00002 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
89 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2024 | 179 |
90 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKVL-00049 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 22/10/2024 | 179 |
91 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT2-00055 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
92 | Lương Thị Hải Hạnh | | BTT2-00028 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
93 | Nguyễn Lương Hà Vy | 6 B | TKNV-00005 | Bồi dương ngữ văn 6 | Nguyễn Thị Kim Dung | 14/04/2025 | 5 |
94 | Nguyễn Lương Hà Vy | 6 B | TKVL-00013 | Câu hỏi và BT trắc nghiệm vật li 6 | Nguyễn Phương Hồng | 14/04/2025 | 5 |
95 | Nguyễn Minh Quang | 9 A | TTUT-49.03 | Toán tuổi thơ số 247 (10/2023) | TRẦN HỮU NAM | 18/04/2025 | 1 |
96 | Nguyễn Minh Quang | 9 A | TKTO-00292 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/04/2025 | 1 |
97 | Nguyễn Thị Mai Lan | 8 B | TKNN-00196 | Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 8 | Tôn Nữ Cẩm Tú | 17/04/2025 | 2 |
98 | Nguyễn Thị Mai Lan | 8 B | TKTO-00209 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 17/04/2025 | 2 |
99 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00206 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | ĐẠI LỢI | 19/10/2024 | 182 |
100 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00210 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | HOÀNG THỊ NGA | 19/10/2024 | 182 |
101 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00055 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 202 |
102 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00057 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 202 |
103 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00106 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 202 |
104 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00015 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 202 |
105 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 202 |
106 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00012 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
107 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00007 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
108 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00007 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
109 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00006 | Tin học 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
110 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00102 | Toán 6 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
111 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00001 | Tin học 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
112 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 179 |
113 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00054 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
114 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00050 | Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
115 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00026 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
116 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00024 | BT Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
117 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
118 | Nguyễn Thị Thuyết | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
119 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKCN-00078 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 179 |
120 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVCM-00129 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 179 |
121 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00044 | Đổi mới phương pháp dạy họcvà những bài dạy minh họa toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 22/10/2024 | 179 |
122 | Nhữ Minh Thư | 6 A | TKTO-00061 | Học tốt toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 14/04/2025 | 5 |
123 | Nhữ Minh Thư | 6 A | TKSH-00004 | Câu hỏi ôn luyện sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 14/04/2025 | 5 |
124 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00061 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
125 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00030 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
126 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00063 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
127 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00033 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 179 |
128 | Phạm Hồng Tiến | | HĐTN-00016 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 202 |
129 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00064 | Toán 9 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/09/2024 | 202 |
130 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00033 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 29/09/2024 | 202 |
131 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00055 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
132 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00058 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
133 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00064 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
134 | Phạm Thị Hiền | | TKNN-00033 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm TA 6 | Ngô Văn Minh | 22/10/2024 | 179 |
135 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00067 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
136 | Phạm Thị Hiền | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
137 | Phạm Thị Huệ | | GKT2-00067 | Toán 9 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/03/2025 | 38 |
138 | Phạm Thị Thanh | | HĐTN-00013 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/01/2025 | 94 |
139 | Phạm Thị Thanh | | GKNN-00083 | Tiếng Anh 9 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/03/2025 | 49 |
140 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00133 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/03/2025 | 47 |
141 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00098 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 10/01/2025 | 99 |
142 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00093 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 10/01/2025 | 99 |
143 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00054 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 202 |
144 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00073 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 202 |
145 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00136 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 202 |
146 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00064 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 202 |
147 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00071 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 19/10/2024 | 182 |
148 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
149 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
150 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00054 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 179 |
151 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00057 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
152 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
153 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
154 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00064 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 179 |
155 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00009 | Tư liệu dạy - học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 22/10/2024 | 179 |
156 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00008 | Tìm hiểu địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 22/10/2024 | 179 |
157 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00013 | Giáo dục công dân 9 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 22/10/2024 | 179 |
158 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00092 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 22/10/2024 | 179 |
159 | Phạm Thị Thanh | | NVTN-00008 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
160 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 179 |
161 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00097 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 179 |
162 | Phạm Văn Đại | | HĐTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 182 |
163 | Phạm Văn Đại | | SNVT-00109 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
164 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00031 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
165 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00032 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
166 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00065 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
167 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00060 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
168 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00029 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
169 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00056 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
170 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00029 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
171 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00058 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 182 |
172 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00509 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
173 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00510 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
174 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00511 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
175 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00512 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
176 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00513 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
177 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00514 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 59 |
178 | Trần Bảo An | 7 C | TKNV-00515 | Những bài làm văn mẫu 7 tập 2 | Trần Thị Thìn | 16/04/2025 | 3 |
179 | Trần Bảo An | 7 C | VHTT-00101 | Văn học và tuổi trẻ số 537 tháng 12/2023 | TRẦN HỮU NAM | 16/04/2025 | 3 |
180 | Trần Hoàng Long | 9 A | TKNV-00580 | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9 | Lê Thi Hồng Giang | 11/04/2025 | 8 |
181 | Trần Hoàng Long | 9 A | TKTO-00238 | BT trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 11/04/2025 | 8 |
182 | Trần Hữu Giang | 7 A | TKNN-00119 | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh | Minh Lộc | 15/04/2025 | 4 |
183 | Trần Hữu Giang | 7 A | SDD-00033 | Vị Thánh trên bục giảng | Nguyễn Thị Bé | 15/04/2025 | 4 |
184 | Trần Hữu Sơn | 9 A | TKNV-00582 | Giúp em viết bài văn hay lớp 9 | Trần Đình Chung | 18/04/2025 | 1 |
185 | Trần Hữu Sơn | 9 A | TTUT-49.13 | Toán tuổi thơ số 250 (12/2023) | TRẦN HỮU NAM | 18/04/2025 | 1 |
186 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
187 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
188 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 202 |
189 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
190 | Trịnh Thị Dịu | | NVTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
191 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
192 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
193 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
194 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
195 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
196 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
197 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
198 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00006 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
199 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
200 | Trịnh Thị Dịu | | GKHH-00026 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 179 |
201 | Trịnh Thị Dịu | | BTHH-00011 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 179 |
202 | Trịnh Thị Dịu | | SNVH-00033 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 22/10/2024 | 179 |
203 | Vũ Đức Linh | 6 B | TKNN-00018 | Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 6 | Tứ Anh | 14/04/2025 | 5 |
204 | Vũ Đức Linh | 6 B | TKVL-00047 | Học tốt vật lí 6 | Đoàn Thanh Sơn | 14/04/2025 | 5 |
205 | Vũ Đức Mạnh | 7 B | TKVL-00036 | BT cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 16/04/2025 | 3 |
206 | Vũ Đức Mạnh | 7 B | SDD-00045 | Giếng ngọc | Phạm Minh Thảo | 16/04/2025 | 3 |
207 | Vũ Đức Trí | 8 B | TKNN-00077 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm tiếng Anh lớp 8 | Ngô Văn Minh | 17/04/2025 | 2 |
208 | Vũ Đức Trí | 8 B | TKTO-00226 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một bài toán hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 17/04/2025 | 2 |
209 | Vũ Hải Đăng | 7 A | SDD-00012 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 15/04/2025 | 4 |
210 | Vũ Hải Đăng | 7 A | TKNV-00542 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn lớp 7 | Phạm Ngọc Thắm | 15/04/2025 | 4 |
211 | Vũ Hải Nam | 9 B | TKTO-00240 | BT trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 18/04/2025 | 1 |
212 | Vũ Hải Nam | 9 B | TKNV-00586 | Giúp em viết bài văn hay lớp 9 | Trần Đình Chung | 18/04/2025 | 1 |
213 | Vũ Hoàng Nam | 6 C | TKNV-00035 | 162 bài văn chọn lọc 6 | Huy Huấn | 15/04/2025 | 4 |
214 | Vũ Hoàng Nam | 6 C | TKNV-00042 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiền | 15/04/2025 | 4 |
215 | Vũ Hồng Anh | 7 C | SDD-00015 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 16/04/2025 | 3 |
216 | Vũ Hồng Anh | 7 C | VHTT-00078 | Văn học và tuổi trẻ số 474+475 tháng 04/2021 | Nguyễn văn Tùng | 16/04/2025 | 3 |
217 | Vũ Kim Ngân | 8 B | TKTO-00142 | Câu hỏi & BT trắc nghiệm toán 8 tập 2 | Dương Đình Hoán | 17/04/2025 | 2 |
218 | Vũ Kim Ngân | 8 B | SDD-00065 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 17/04/2025 | 2 |
219 | Vũ Lê Thuỳ Dương | 6 B | TKTO-00011 | Lí thuyết và bài tập toán 6 nâng cao | Ngô Long Hậu | 14/04/2025 | 5 |
220 | Vũ Lê Thuỳ Dương | 6 B | TKNV-00009 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 14/04/2025 | 5 |
221 | Vũ Minh Anh | 6 A | TKTO-00449 | 500 bài tập chọn lọc toán lớp 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/04/2025 | 5 |
222 | Vũ Minh Anh | 6 A | TKSH-00001 | Câu hỏi và BT trắc nghiệm sinh học 6 | Vũ Đức Lưu | 14/04/2025 | 5 |
223 | Vũ Minh Nguyệt | 8 A | TKTO-00213 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 17/04/2025 | 2 |
224 | Vũ Minh Nguyệt | 8 A | TKVL-00079 | Bồi dưỡng và nâng cao vật lí 8 | Phan Hoàng Vân | 17/04/2025 | 2 |
225 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00152 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 179 |
226 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00068 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 179 |
227 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00141 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 179 |
228 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00056 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 179 |
229 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00132 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 179 |
230 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00051 | Mĩ thuật 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 179 |
231 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00075 | Mĩ thuật 9 - sách giáo viên | Đào Đình Luyện | 22/10/2024 | 179 |
232 | Vũ Quỳnh Anh | 8 A | TKTO-00160 | Giải BT toán 8 tập 2 | Phan Văn Đức | 17/04/2025 | 2 |
233 | Vũ Quỳnh Anh | 8 A | TKDL-00023 | Câu hỏi và BT địa lí 8 | Trần Trọng Hà | 17/04/2025 | 2 |
234 | Vũ Thế Vinh | 6 C | TKNV-00011 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 15/04/2025 | 4 |
235 | Vũ Thế Vinh | 6 C | THTT-12.01 | Toán học và tuổi trẻ số 509 tháng 11/2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 15/04/2025 | 4 |
236 | Vũ Thị Diệu Linh | 7 A | TTUT-28.08 | Toán tuổi thơ số 199 | Vũ Thị Mai | 15/04/2025 | 4 |
237 | Vũ Thị Diệu Linh | 7 A | TKSH-00143 | Thế giới con người những điều kì lạ - Đời sống xã hội | Trần Dũng | 15/04/2025 | 4 |
238 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00635 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | THƯ NGUYỄN | 21/02/2025 | 57 |
239 | Vũ Thị Hiền | | HĐTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 182 |
240 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00146 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 182 |
241 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00143 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 182 |
242 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00041 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 182 |
243 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00042 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 182 |
244 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00140 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 19/10/2024 | 182 |
245 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 182 |
246 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 182 |
247 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00616 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 19/10/2024 | 182 |
248 | Vũ Thị Hiền | | GKV2-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 182 |
249 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00587 | Học - luyện văn bản ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 179 |
250 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00556 | Học luyện văn bản ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 179 |
251 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00540 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn lớp 7 | Lê Xuân Soan | 22/10/2024 | 179 |
252 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00623 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 179 |
253 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00626 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 179 |
254 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00547 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 22/10/2024 | 179 |
255 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00602 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 22/10/2024 | 179 |
256 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00048 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
257 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00052 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
258 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00056 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
259 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00050 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
260 | Vũ Thị Hoa | | BTV1-00027 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
261 | Vũ Thị Hoa | | BTV2-00031 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
262 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00151 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
263 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00152 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
264 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00065 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 179 |
265 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00125 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 179 |
266 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00069 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 179 |
267 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 179 |
268 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00131 | Giáo dục công dân 8 - Bản mẫu | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 179 |
269 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00608 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 179 |
270 | Vũ Thị Khánh Ly | 7 B | TKLS-00081 | Danh tướng Việt Nam- tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 16/04/2025 | 3 |
271 | Vũ Thị Khánh Ly | 7 B | VHTT-00064 | Văn học và tuổi trẻ số 430+431 tháng 05/2019 | Nguyễn văn Tùng | 16/04/2025 | 3 |
272 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00009 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 182 |
273 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00007 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 182 |
274 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 182 |
275 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 182 |
276 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 182 |
277 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 182 |
278 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 182 |
279 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00008 | Giáo dục thể chất 8 - Bản mẫu | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 182 |
280 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00012 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 202 |
281 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 202 |
282 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
283 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00053 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
284 | Vũ Thị Thu | | SNVS-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
285 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 179 |
286 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00145 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
287 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00147 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
288 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
289 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00050 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 179 |
290 | Vũ Thị Thu Hà | 6 A | TKNV-00514 | Ngữ văn 6 nâng cao | Nguyễn Đăng Diệp | 14/04/2025 | 5 |
291 | Vũ Thị Thu Hà | 6 A | TKTO-00444 | Các dạng toán điển hình lớp 6 | Lê Đức | 14/04/2025 | 5 |
292 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/01/2025 | 99 |
293 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/01/2025 | 99 |
294 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
295 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00027 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
296 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00017 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 202 |
297 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
298 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
299 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
300 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
301 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
302 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
303 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
304 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
305 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00003 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 179 |
306 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00069 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
307 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00068 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 179 |
308 | Vũ Xuân Hùng | | NVTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |
309 | Vũ Xuân Hùng | | HĐTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 179 |