STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hải Nam | 6 B | TKNN-00002 | BT thực hành tiếng Anh 6 | Vĩnh Bá | 28/10/2024 | 25 |
2 | Bùi Hải Nam | 6 B | TKLS-00124 | Việt sử giai thoại tập 7 - 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Nguyễn Khắc Thuần | 28/10/2024 | 25 |
3 | Đặng Vũ Minh Nguyệt | 7 C | SDD-00049 | Lời sấm trên cây gạo | Phạm Minh Thảo | 30/10/2024 | 23 |
4 | Đặng Vũ Minh Nguyệt | 7 C | SDD-00021 | 30 tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 30/10/2024 | 23 |
5 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00056 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
6 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00057 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
7 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00062 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
8 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
9 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
10 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00080 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
11 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | TKTO-00516 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/10/2024 | 34 |
12 | Đỗ Thị Trà My | 6 C | TKNN-00181 | Luyện nghe- nói- đọc- viết Tiếng Anh lớp 6 | Đại Lợi | 29/10/2024 | 24 |
13 | Đỗ Thị Trà My | 6 C | TKTO-00003 | Bài tập trắc nghiệm và các đề KT toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 29/10/2024 | 24 |
14 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00060 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 31 |
15 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00144 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 31 |
16 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00135 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 31 |
17 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00048 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 31 |
18 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 22/10/2024 | 31 |
19 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00164 | Âm nhạc 9 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 54 |
20 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00073 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 54 |
21 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00153 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 54 |
22 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00150 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 54 |
23 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00055 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 54 |
24 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00049 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 54 |
25 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00065 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 54 |
26 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 29/09/2024 | 54 |
27 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00055 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 54 |
28 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
29 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00062 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
30 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00160 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
31 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00155 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
32 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
33 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00060 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
34 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV1-00028 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
35 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00034 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
36 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 31 |
37 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00571 | Giúp em viết bài văn hay lớp 8 | Trần Đình Chung | 22/10/2024 | 31 |
38 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
39 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00056 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
40 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00617 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 31 |
41 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
42 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
43 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 31 |
44 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00044 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 31 |
45 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00014 | Lịch sử 9 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 31 |
46 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00048 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 31 |
47 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00187 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 31 |
48 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 31 |
49 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00199 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 31 |
50 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00025 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 22/10/2024 | 31 |
51 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00180 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 31 |
52 | Lê Thị Hà | | SNV-00051 | Cẩm Nang y tế học đường | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 22/10/2024 | 31 |
53 | Lê Thị Hà | | SNV-00040 | Những quy định, chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong nhà trường | Mai Văn Đằng | 22/10/2024 | 31 |
54 | Lê Thị Hà | | SNV-00052 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học | Bộ y tế | 22/10/2024 | 31 |
55 | Lê Thị Hà | | TKGD-00029 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 22/10/2024 | 31 |
56 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
57 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
58 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00018 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
59 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT1-00054 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 16 |
60 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT1-00059 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2024 | 16 |
61 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT2-00060 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/11/2024 | 9 |
62 | Lương Thị Hải Hạnh | | TKTO-00513 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 13/11/2024 | 9 |
63 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
64 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
65 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
66 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKCN-00086 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 31 |
67 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVCM-00149 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 31 |
68 | Lương Thị Hải Hạnh | | TKTO-00506 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/10/2024 | 31 |
69 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00015 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
70 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
71 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
72 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
73 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
74 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00002 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
75 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2024 | 31 |
76 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKVL-00049 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 22/10/2024 | 31 |
77 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT2-00055 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
78 | Lương Thị Hải Hạnh | | BTT2-00028 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
79 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00206 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | ĐẠI LỢI | 19/10/2024 | 34 |
80 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00210 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | HOÀNG THỊ NGA | 19/10/2024 | 34 |
81 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00055 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 54 |
82 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00057 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 54 |
83 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00106 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 54 |
84 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00015 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 54 |
85 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 54 |
86 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00012 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
87 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00007 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
88 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00007 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
89 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00006 | Tin học 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
90 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00102 | Toán 6 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
91 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00001 | Tin học 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
92 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 31 |
93 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00054 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
94 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00050 | Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
95 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00026 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
96 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00024 | BT Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
97 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
98 | Nguyễn Thị Thuyết | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
99 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKCN-00078 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 31 |
100 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVCM-00129 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 31 |
101 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00044 | Đổi mới phương pháp dạy họcvà những bài dạy minh họa toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 22/10/2024 | 31 |
102 | Phạm Hồng Tiến | | HĐTN-00016 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 54 |
103 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00064 | Toán 9 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/09/2024 | 54 |
104 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00033 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 29/09/2024 | 54 |
105 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00031 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/11/2024 | 7 |
106 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00059 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/11/2024 | 7 |
107 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00027 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/11/2024 | 7 |
108 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00053 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/11/2024 | 7 |
109 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00061 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
110 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00030 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
111 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00063 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
112 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00033 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 31 |
113 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00055 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
114 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00058 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
115 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00064 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
116 | Phạm Thị Hiền | | TKNN-00033 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm TA 6 | Ngô Văn Minh | 22/10/2024 | 31 |
117 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00067 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
118 | Phạm Thị Hiền | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
119 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00357 | Từ điển chính tả phân biệt TR-CH-GI | Nguyễn Như Ý | 22/10/2024 | 31 |
120 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00361 | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Nguyễn Như Ý | 22/10/2024 | 31 |
121 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00366 | Từ điển chính tả phân biệt X & S | Nguyễn Như Ý | 22/10/2024 | 31 |
122 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00364 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 22/10/2024 | 31 |
123 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7 C | TKLS-00080 | Danh tướng Việt Nam- tập 3 | Nguyễn Khắc Thuần | 30/10/2024 | 23 |
124 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 7 C | TKNN-00135 | Câu bị động trong tiếng Anh | Ngọc Lam | 30/10/2024 | 23 |
125 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00054 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 54 |
126 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00073 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 54 |
127 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00136 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 54 |
128 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00064 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 54 |
129 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00071 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 19/10/2024 | 34 |
130 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
131 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
132 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00054 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 31 |
133 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00057 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
134 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
135 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
136 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00064 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 31 |
137 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00009 | Tư liệu dạy - học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 22/10/2024 | 31 |
138 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00008 | Tìm hiểu địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 22/10/2024 | 31 |
139 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00013 | Giáo dục công dân 9 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 22/10/2024 | 31 |
140 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00092 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 22/10/2024 | 31 |
141 | Phạm Thị Thanh | | NVTN-00008 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
142 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 31 |
143 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00097 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 31 |
144 | Phạm Văn Đại | | HĐTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 34 |
145 | Phạm Văn Đại | | SNVT-00109 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
146 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00031 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
147 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00032 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
148 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00065 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
149 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00060 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
150 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00029 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
151 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00056 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
152 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00029 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
153 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00058 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 34 |
154 | Phạm Vũ Minh Hiếu | 7 B | SDD-00027 | Gia đình | Nguyễn Hạnh | 30/10/2024 | 23 |
155 | Phạm Vũ Minh Hiếu | 7 B | SDD-00013 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 30/10/2024 | 23 |
156 | Trần Nhật Minh | 7 B | TKNV-00541 | Bồi dưỡng năng lực tập làm văn lớp 7 | Phạm Ngọc Thắm | 30/10/2024 | 23 |
157 | Trần Nhật Minh | 7 B | SDD-00045 | Giếng ngọc | Phạm Minh Thảo | 30/10/2024 | 23 |
158 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
159 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
160 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 54 |
161 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
162 | Trịnh Thị Dịu | | NVTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
163 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
164 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
165 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
166 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
167 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
168 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
169 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
170 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00006 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
171 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
172 | Trịnh Thị Dịu | | GKHH-00026 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 31 |
173 | Trịnh Thị Dịu | | BTHH-00011 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 31 |
174 | Trịnh Thị Dịu | | SNVH-00033 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 22/10/2024 | 31 |
175 | Vũ Gia Bảo | 6 A | TKLS-00115 | Việt sử giai thoại tập 5 - 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 28/10/2024 | 25 |
176 | Vũ Gia Bảo | 6 A | TKNV-00034 | 162 bài văn chọn lọc 6 | Huy Huấn | 28/10/2024 | 25 |
177 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00152 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 31 |
178 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00068 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 31 |
179 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00141 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 31 |
180 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00056 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 31 |
181 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00132 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 31 |
182 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00051 | Mĩ thuật 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 31 |
183 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00075 | Mĩ thuật 9 - sách giáo viên | Đào Đình Luyện | 22/10/2024 | 31 |
184 | Vũ Thị Hiền | | HĐTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 34 |
185 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00146 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 34 |
186 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00143 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 34 |
187 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00041 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 34 |
188 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00042 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 34 |
189 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00140 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 19/10/2024 | 34 |
190 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 34 |
191 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 34 |
192 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00616 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 19/10/2024 | 34 |
193 | Vũ Thị Hiền | | GKV2-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 34 |
194 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00587 | Học - luyện văn bản ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 31 |
195 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00556 | Học luyện văn bản ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 31 |
196 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00540 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn lớp 7 | Lê Xuân Soan | 22/10/2024 | 31 |
197 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00623 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 31 |
198 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00626 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 31 |
199 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00547 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 22/10/2024 | 31 |
200 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00602 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 22/10/2024 | 31 |
201 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00048 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
202 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00052 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
203 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00056 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
204 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00050 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
205 | Vũ Thị Hoa | | BTV1-00027 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
206 | Vũ Thị Hoa | | BTV2-00031 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
207 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00151 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
208 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00152 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
209 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00065 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 31 |
210 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00125 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 31 |
211 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00069 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 31 |
212 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 31 |
213 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00131 | Giáo dục công dân 8 - Bản mẫu | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 31 |
214 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00608 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 31 |
215 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00009 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 34 |
216 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00007 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 34 |
217 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 34 |
218 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 34 |
219 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 34 |
220 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 34 |
221 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 34 |
222 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00008 | Giáo dục thể chất 8 - Bản mẫu | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 34 |
223 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00012 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 54 |
224 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 54 |
225 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
226 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00053 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
227 | Vũ Thị Thu | | SNVS-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
228 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 31 |
229 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00145 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
230 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00147 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
231 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
232 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00050 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 31 |
233 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
234 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00027 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
235 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00017 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 54 |
236 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
237 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
238 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
239 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
240 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
241 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
242 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
243 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
244 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00003 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 31 |
245 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00069 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
246 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00068 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 31 |
247 | Vũ Xuân Hùng | | NVTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |
248 | Vũ Xuân Hùng | | HĐTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 31 |