STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Kim Ngân | 8 B | GKLS-00066 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 14/02/2025 | 86 |
2 | Đặng Thị Mý | | TKGD-00033 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 19/12/2024 | 143 |
3 | Đặng Thị Mý | | TKGD-00116 | Hành trình thay đổi | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/12/2024 | 143 |
4 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00056 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
5 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00057 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
6 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00062 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
7 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
8 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
9 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00080 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
10 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | GKT2-00066 | Toán 9 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/01/2025 | 121 |
11 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | BTT2-00037 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 10/01/2025 | 121 |
12 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | TKTO-00516 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/10/2024 | 204 |
13 | Hoàng Cao Lân | 9 A | TKTO-00254 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 25/04/2025 | 16 |
14 | Hoàng Cao Lân | 9 A | TKNN-00096 | BT thực hành tiếng Anh 9 | Trịnh Can | 25/04/2025 | 16 |
15 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00060 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 201 |
16 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00144 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 201 |
17 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00135 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 201 |
18 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00048 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 201 |
19 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 22/10/2024 | 201 |
20 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00164 | Âm nhạc 9 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 224 |
21 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00073 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 29/09/2024 | 224 |
22 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00153 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 224 |
23 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00150 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 224 |
24 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00055 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 224 |
25 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00049 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2024 | 224 |
26 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00065 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 224 |
27 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 29/09/2024 | 224 |
28 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00055 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 224 |
29 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
30 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00062 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
31 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00160 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
32 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00155 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
33 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
34 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00060 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
35 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV1-00028 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
36 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00034 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
37 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 201 |
38 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00571 | Giúp em viết bài văn hay lớp 8 | Trần Đình Chung | 22/10/2024 | 201 |
39 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
40 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00056 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
41 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00617 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 201 |
42 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
43 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
44 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 201 |
45 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00044 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 201 |
46 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00014 | Lịch sử 9 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 201 |
47 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00048 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/10/2024 | 201 |
48 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00187 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 201 |
49 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 201 |
50 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00199 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 22/10/2024 | 201 |
51 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00025 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 22/10/2024 | 201 |
52 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00180 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/10/2024 | 201 |
53 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00033 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 86 |
54 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00035 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 86 |
55 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00052 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 86 |
56 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00056 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/02/2025 | 86 |
57 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00188 | T.chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn lịch sử | Lê Thị Hà | 14/02/2025 | 86 |
58 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00196 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/02/2025 | 86 |
59 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00195 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 6 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/02/2025 | 86 |
60 | Lê Thị Hà | | SNV-00051 | Cẩm Nang y tế học đường | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 22/10/2024 | 201 |
61 | Lê Thị Hà | | SNV-00040 | Những quy định, chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong nhà trường | Mai Văn Đằng | 22/10/2024 | 201 |
62 | Lê Thị Hà | | SNV-00052 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học | Bộ y tế | 22/10/2024 | 201 |
63 | Lê Thị Hà | | TKGD-00029 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 22/10/2024 | 201 |
64 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
65 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00028 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
66 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00018 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
67 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
68 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
69 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
70 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKCN-00086 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 201 |
71 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVCM-00149 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/10/2024 | 201 |
72 | Lương Thị Hải Hạnh | | TKTO-00506 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 22/10/2024 | 201 |
73 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00015 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
74 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
75 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
76 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
77 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
78 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00002 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
79 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2024 | 201 |
80 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKVL-00049 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 22/10/2024 | 201 |
81 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT2-00055 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
82 | Lương Thị Hải Hạnh | | BTT2-00028 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
83 | Nguyễn Công Hưởng | 9 B | TKTO-00265 | Giải BT toán 9 tập 2 | Phạm Văn Đức | 25/04/2025 | 16 |
84 | Nguyễn Công Hưởng | 9 B | TKTO-00313 | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9 phần B: hình học | Vũ Hoàng Lâm | 25/04/2025 | 16 |
85 | Nguyễn Minh Đức | 9 A | TKNN-00090 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9 | Trần Trọng Liên Tân | 25/04/2025 | 16 |
86 | Nguyễn Minh Đức | 9 A | TKNV-00406 | Truyện Kiều những lời binh | Thanh Việt | 25/04/2025 | 16 |
87 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00206 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | ĐẠI LỢI | 19/10/2024 | 204 |
88 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00210 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | HOÀNG THỊ NGA | 19/10/2024 | 204 |
89 | Nguyễn Thị Phương | 8 A | TKNV-00565 | Những bài văn nghị luận đặc sắc lớp 8 | Tạ Thanh Sơn | 24/04/2025 | 17 |
90 | Nguyễn Thị Phương | 8 A | TKTO-00296 | Phương Pháp giải các dạng toán lớp 8 | Nguyễn Văn Nho | 24/04/2025 | 17 |
91 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00055 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 224 |
92 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00057 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 224 |
93 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00106 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2024 | 224 |
94 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00015 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 224 |
95 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/09/2024 | 224 |
96 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00012 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
97 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00007 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
98 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00007 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
99 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00006 | Tin học 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
100 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00102 | Toán 6 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
101 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00001 | Tin học 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
102 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/10/2024 | 201 |
103 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00054 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
104 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00050 | Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
105 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00026 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
106 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00024 | BT Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
107 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
108 | Nguyễn Thị Thuyết | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
109 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKCN-00078 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 201 |
110 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVCM-00129 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/10/2024 | 201 |
111 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00044 | Đổi mới phương pháp dạy họcvà những bài dạy minh họa toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 22/10/2024 | 201 |
112 | Phạm Hồng Tiến | | HĐTN-00016 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 224 |
113 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00064 | Toán 9 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/09/2024 | 224 |
114 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00033 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 29/09/2024 | 224 |
115 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00061 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
116 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00030 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
117 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00063 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
118 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00033 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/10/2024 | 201 |
119 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00055 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
120 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00058 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
121 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00064 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
122 | Phạm Thị Hiền | | TKNN-00033 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm TA 6 | Ngô Văn Minh | 22/10/2024 | 201 |
123 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00067 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
124 | Phạm Thị Hiền | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
125 | Phạm Thị Huệ | | GKT2-00067 | Toán 9 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 12/03/2025 | 60 |
126 | Phạm Thị Thanh | | HĐTN-00013 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 15/01/2025 | 116 |
127 | Phạm Thị Thanh | | GKNN-00083 | Tiếng Anh 9 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 01/03/2025 | 71 |
128 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00133 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/03/2025 | 69 |
129 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00098 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 10/01/2025 | 121 |
130 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00093 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 10/01/2025 | 121 |
131 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00054 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 224 |
132 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00073 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 224 |
133 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00136 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2024 | 224 |
134 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00064 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2024 | 224 |
135 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00071 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 19/10/2024 | 204 |
136 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
137 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
138 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00054 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 22/10/2024 | 201 |
139 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00057 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
140 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
141 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
142 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00064 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 201 |
143 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00009 | Tư liệu dạy - học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 22/10/2024 | 201 |
144 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00008 | Tìm hiểu địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 22/10/2024 | 201 |
145 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00013 | Giáo dục công dân 9 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 22/10/2024 | 201 |
146 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00092 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 22/10/2024 | 201 |
147 | Phạm Thị Thanh | | NVTN-00008 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
148 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 201 |
149 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00097 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 22/10/2024 | 201 |
150 | Phạm Văn Đại | | HĐTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 204 |
151 | Phạm Văn Đại | | SNVT-00109 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
152 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00031 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
153 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00032 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
154 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00065 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
155 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00060 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
156 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00029 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
157 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00056 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
158 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00029 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
159 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00058 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/10/2024 | 204 |
160 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00509 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
161 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00510 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
162 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00511 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
163 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00512 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
164 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00513 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
165 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00514 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 19/02/2025 | 81 |
166 | Trần Khánh Xuân | 8 A | TKVL-00068 | BT chọn lọc vật lí 8 | Đoàn Ngọc căn | 24/04/2025 | 17 |
167 | Trần Khánh Xuân | 8 A | TKNN-00079 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm tiếng Anh lớp 8 | Ngô Văn Minh | 24/04/2025 | 17 |
168 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
169 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
170 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/09/2024 | 224 |
171 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
172 | Trịnh Thị Dịu | | NVTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
173 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
174 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
175 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
176 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
177 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
178 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
179 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
180 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00006 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
181 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
182 | Trịnh Thị Dịu | | GKHH-00026 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 201 |
183 | Trịnh Thị Dịu | | BTHH-00011 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/10/2024 | 201 |
184 | Trịnh Thị Dịu | | SNVH-00033 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 22/10/2024 | 201 |
185 | Vũ Đức Minh | 9 B | VHTT-00071 | Văn học và tuổi trẻ số 447 tháng 03/2020 | Nguyễn văn Tùng | 25/04/2025 | 16 |
186 | Vũ Đức Minh | 9 B | TKTO-00497 | Tuyển chọn 400 bài tập toán lớp 9 | Phạm Văn Đức | 25/04/2025 | 16 |
187 | Vũ Đức Thịnh | 9 B | TTUT-48.21 | Toán tuổi thơ số 243 (4/2023) | TRẦN HỮU NAM | 25/04/2025 | 16 |
188 | Vũ Đức Thịnh | 9 B | VHTT-00093 | Văn học và tuổi trẻ số 518+519 tháng 2/2023 | TRẦN HỮU NAM | 25/04/2025 | 16 |
189 | Vũ Mai Hương | 8 A | TKTO-00189 | Ôn Tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 24/04/2025 | 17 |
190 | Vũ Mai Hương | 8 A | TKHH-00016 | Học tốt hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 24/04/2025 | 17 |
191 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00152 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 201 |
192 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00068 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 201 |
193 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00141 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 201 |
194 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00056 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 201 |
195 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00132 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/10/2024 | 201 |
196 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00051 | Mĩ thuật 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/10/2024 | 201 |
197 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00075 | Mĩ thuật 9 - sách giáo viên | Đào Đình Luyện | 22/10/2024 | 201 |
198 | Vũ Thành Long | 8 B | TKNV-00603 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 24/04/2025 | 17 |
199 | Vũ Thành Long | 8 B | TKTO-00167 | Luyện tập hình học 8 | Nguyễn Bá Hòa | 24/04/2025 | 17 |
200 | Vũ Thanh Nhàn | 8 B | TKNV-00612 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 24/04/2025 | 17 |
201 | Vũ Thanh Nhàn | 8 B | TKTO-00218 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 8 tập 2 | Nguyễn Văn Nho | 24/04/2025 | 17 |
202 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00635 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | THƯ NGUYỄN | 21/02/2025 | 79 |
203 | Vũ Thị Hiền | | HĐTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 19/10/2024 | 204 |
204 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00146 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 204 |
205 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00143 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/10/2024 | 204 |
206 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00041 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 204 |
207 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00042 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 204 |
208 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00140 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 19/10/2024 | 204 |
209 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 204 |
210 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 204 |
211 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00616 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 19/10/2024 | 204 |
212 | Vũ Thị Hiền | | GKV2-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2024 | 204 |
213 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00587 | Học - luyện văn bản ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 201 |
214 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00556 | Học luyện văn bản ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Quang Trung | 22/10/2024 | 201 |
215 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00540 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn lớp 7 | Lê Xuân Soan | 22/10/2024 | 201 |
216 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00623 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 201 |
217 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00626 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 22/10/2024 | 201 |
218 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00547 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 22/10/2024 | 201 |
219 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00602 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 22/10/2024 | 201 |
220 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00048 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
221 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00052 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
222 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00056 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
223 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00050 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
224 | Vũ Thị Hoa | | BTV1-00027 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
225 | Vũ Thị Hoa | | BTV2-00031 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
226 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00151 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
227 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00152 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
228 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00065 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 201 |
229 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00125 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/10/2024 | 201 |
230 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00069 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 201 |
231 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 201 |
232 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00131 | Giáo dục công dân 8 - Bản mẫu | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/10/2024 | 201 |
233 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00608 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 22/10/2024 | 201 |
234 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00009 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 204 |
235 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00007 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 204 |
236 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 204 |
237 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 204 |
238 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 204 |
239 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 204 |
240 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 19/10/2024 | 204 |
241 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00008 | Giáo dục thể chất 8 - Bản mẫu | ĐINH QUANG NGỌC | 19/10/2024 | 204 |
242 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00012 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 224 |
243 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/09/2024 | 224 |
244 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
245 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00053 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
246 | Vũ Thị Thu | | SNVS-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
247 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2024 | 201 |
248 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00145 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
249 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00147 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
250 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
251 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00050 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2024 | 201 |
252 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/01/2025 | 121 |
253 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 10/01/2025 | 121 |
254 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
255 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00027 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
256 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00017 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 29/09/2024 | 224 |
257 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
258 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
259 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
260 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
261 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
262 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
263 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
264 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
265 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00003 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/10/2024 | 201 |
266 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00069 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
267 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00068 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 22/10/2024 | 201 |
268 | Vũ Xuân Hùng | | NVTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |
269 | Vũ Xuân Hùng | | HĐTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 22/10/2024 | 201 |