| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00056 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 2 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00057 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 3 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00062 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 4 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 5 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 6 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00080 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 7 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | TKTO-00516 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 8 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | GKT2-00066 | Toán 9 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 9 | Đỗ Thị Thuý Quyên | | BTT2-00037 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 14/10/2025 | 19 |
| 10 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00164 | Âm nhạc 9 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 11 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00073 | Âm nhạc 9 | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 12 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00060 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 13 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00144 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 14 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00135 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 15 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00048 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 16 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 14/10/2025 | 19 |
| 17 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00163 | Ngữ văn 9 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 18 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00164 | Ngữ văn 9 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 19 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00064 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 20 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00058 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 21 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00153 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 22 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00150 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 23 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00055 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 24 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00049 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 25 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00065 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 14/10/2025 | 19 |
| 26 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00068 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 14/10/2025 | 19 |
| 27 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00055 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 14/10/2025 | 19 |
| 28 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 29 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00062 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 30 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00160 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 31 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00155 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 32 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 33 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00060 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 34 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV1-00028 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 35 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00034 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 36 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 37 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00571 | Giúp em viết bài văn hay lớp 8 | Trần Đình Chung | 14/10/2025 | 19 |
| 38 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 39 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00617 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 14/10/2025 | 19 |
| 40 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 41 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 42 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 14/10/2025 | 19 |
| 43 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00044 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2025 | 19 |
| 44 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00014 | Lịch sử 9 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 14/10/2025 | 19 |
| 45 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00048 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 14/10/2025 | 19 |
| 46 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00187 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 14/10/2025 | 19 |
| 47 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/10/2025 | 19 |
| 48 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00199 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/10/2025 | 19 |
| 49 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00025 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 14/10/2025 | 19 |
| 50 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00180 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 14/10/2025 | 19 |
| 51 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00033 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 52 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00035 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 53 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00052 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 54 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00056 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 55 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00188 | T.chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn lịch sử | Lê Thị Hà | 14/10/2025 | 19 |
| 56 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00196 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/10/2025 | 19 |
| 57 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00195 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 6 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 14/10/2025 | 19 |
| 58 | Lê Thị Hà | | TKGD-00029 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 14/10/2025 | 19 |
| 59 | Lê Thị Hà | | SNV-00052 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học | Bộ y tế | 14/10/2025 | 19 |
| 60 | Lê Thị Hà | | SNV-00040 | Những quy định, chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong nhà trường | Mai Văn Đằng | 14/10/2025 | 19 |
| 61 | Lê Thị Hà | | SNV-00051 | Cẩm Nang y tế học đường | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 14/10/2025 | 19 |
| 62 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00108 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 63 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00032 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 64 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00034 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 65 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00055 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 66 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00057 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 67 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00106 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 68 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00015 | Tin học 9 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 69 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00012 | Tin học 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 70 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00012 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 71 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00007 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 72 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00007 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 73 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00006 | Tin học 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 74 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00102 | Toán 6 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 75 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00001 | Tin học 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 76 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 14/10/2025 | 19 |
| 77 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00054 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 78 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00050 | Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 79 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00026 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 80 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00024 | BT Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 81 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 82 | Nguyễn Thị Thuyết | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 83 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKCN-00078 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 14/10/2025 | 19 |
| 84 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVCM-00129 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 14/10/2025 | 19 |
| 85 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00044 | Đổi mới phương pháp dạy họcvà những bài dạy minh họa toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 14/10/2025 | 19 |
| 86 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00040 | Toán 9 tập1 | Phan Đức Chính | 14/10/2025 | 19 |
| 87 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00048 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 14/10/2025 | 19 |
| 88 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00054 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 89 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00027 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 90 | Phạm Hồng Tiến | | HĐTN-00016 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 91 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00064 | Toán 9 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 92 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00033 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 14/10/2025 | 19 |
| 93 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00061 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 94 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00030 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 95 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00063 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 96 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00033 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 97 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00055 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 98 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00058 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 99 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00064 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 100 | Phạm Thị Hiền | | TKNN-00033 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm TA 6 | Ngô Văn Minh | 14/10/2025 | 19 |
| 101 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00067 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 102 | Phạm Thị Hiền | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 103 | Phạm Thị Thanh | | HĐTN-00001 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 104 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00054 | Lịch sử và Địa lí 9 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 14/10/2025 | 19 |
| 105 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00073 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 106 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00136 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 107 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00064 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 14/10/2025 | 19 |
| 108 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00071 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | NGUYỄN NGỌC CƠ | 14/10/2025 | 19 |
| 109 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 110 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 111 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 112 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00092 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 14/10/2025 | 19 |
| 113 | Phạm Thị Thanh | | GKNN-00083 | Tiếng Anh 9 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 19 |
| 114 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00133 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 115 | Phạm Văn Đại | | GKCN-00087 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/10/2025 | 19 |
| 116 | Phạm Văn Đại | | HĐTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 117 | Phạm Văn Đại | | SNVT-00109 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 118 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00031 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 119 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00032 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 120 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00065 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 121 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00060 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 122 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00029 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 123 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00056 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 124 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00029 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 125 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00058 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 19 |
| 126 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00509 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 127 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00510 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 128 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00511 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 129 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00512 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 130 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00513 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 131 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00514 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 14/10/2025 | 19 |
| 132 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 133 | Trịnh Thị Dịu | | NVTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 134 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 135 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00026 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 136 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 137 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 138 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 139 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 140 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 141 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 142 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 143 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00006 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 144 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 145 | Trịnh Thị Dịu | | GKHH-00026 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14/10/2025 | 19 |
| 146 | Trịnh Thị Dịu | | BTHH-00011 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 14/10/2025 | 19 |
| 147 | Trịnh Thị Dịu | | SNVH-00033 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 14/10/2025 | 19 |
| 148 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00152 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 149 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00068 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 150 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00141 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 151 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00056 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 152 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00132 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 14/10/2025 | 19 |
| 153 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00051 | Mĩ thuật 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 14/10/2025 | 19 |
| 154 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00075 | Mĩ thuật 9 - sách giáo viên | Đào Đình Luyện | 14/10/2025 | 19 |
| 155 | Vũ Thị Hiền | | HĐTN-00015 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 14/10/2025 | 19 |
| 156 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00146 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 157 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00143 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 158 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00041 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2025 | 19 |
| 159 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00042 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2025 | 19 |
| 160 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00140 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 14/10/2025 | 19 |
| 161 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2025 | 19 |
| 162 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2025 | 19 |
| 163 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00616 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 14/10/2025 | 19 |
| 164 | Vũ Thị Hiền | | GKV2-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14/10/2025 | 19 |
| 165 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00635 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | THƯ NGUYỄN | 14/10/2025 | 19 |
| 166 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00157 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 167 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00158 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 168 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00059 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 169 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00055 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 170 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00587 | Học - luyện văn bản ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Quang Trung | 14/10/2025 | 19 |
| 171 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00556 | Học luyện văn bản ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Quang Trung | 14/10/2025 | 19 |
| 172 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00540 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn lớp 7 | Lê Xuân Soan | 14/10/2025 | 19 |
| 173 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00623 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 14/10/2025 | 19 |
| 174 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00626 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 14/10/2025 | 19 |
| 175 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00547 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 14/10/2025 | 19 |
| 176 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00602 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 14/10/2025 | 19 |
| 177 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00048 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 178 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00052 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 179 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00056 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 180 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00050 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 181 | Vũ Thị Hoa | | BTV1-00027 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 182 | Vũ Thị Hoa | | BTV2-00031 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 183 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00151 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 184 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00152 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 185 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00065 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 19 |
| 186 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00125 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/10/2025 | 19 |
| 187 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00069 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 188 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 189 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00131 | Giáo dục công dân 8 - Bản mẫu | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 19 |
| 190 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00608 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 14/10/2025 | 19 |
| 191 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVCM-00084 | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Phạm Vĩnh Thông | 14/10/2025 | 19 |
| 192 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00012 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 19 |
| 193 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00013 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 19 |
| 194 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00009 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 19 |
| 195 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00007 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 19 |
| 196 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 14/10/2025 | 19 |
| 197 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 14/10/2025 | 19 |
| 198 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 14/10/2025 | 19 |
| 199 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 14/10/2025 | 19 |
| 200 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 14/10/2025 | 19 |
| 201 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00008 | Giáo dục thể chất 8 - Bản mẫu | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 19 |
| 202 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00056 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 203 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 204 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00053 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 205 | Vũ Thị Thu | | SNVS-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 206 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 19 |
| 207 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00145 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 208 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00147 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 209 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 210 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00050 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 19 |
| 211 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 212 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00027 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 213 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00017 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 214 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 215 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 216 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 217 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 218 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 219 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 220 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 221 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 222 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00003 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 223 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00030 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |
| 224 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00029 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 19 |