STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00056 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2023 | 226 |
2 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00057 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2023 | 226 |
3 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00062 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2023 | 226 |
4 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/09/2023 | 226 |
5 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/11/2023 | 180 |
6 | Đỗ Thị Linh | | GKNN-00080 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 10/11/2023 | 180 |
7 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00038 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 30/01/2024 | 99 |
8 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00060 | Âm nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2023 | 228 |
9 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00144 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2023 | 228 |
10 | Hoàng Thị Hằng | | NVCM-00135 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2023 | 228 |
11 | Hoàng Thị Hằng | | GKMT-00048 | Âm nhạc 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2023 | 228 |
12 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 244 |
13 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00062 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 244 |
14 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00160 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
15 | Hoàng Thị Nhâm | | VSNV-00155 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
16 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV2-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
17 | Hoàng Thị Nhâm | | GKV1-00060 | Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
18 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV1-00028 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
19 | Hoàng Thị Nhâm | | BTV2-00034 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
20 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 23/09/2023 | 228 |
21 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00571 | Giúp em viết bài văn hay lớp 8 | Trần Đình Chung | 23/09/2023 | 228 |
22 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00047 | Lịch sử và Địa lí 7 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
23 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00056 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
24 | Hoàng Thị Nhâm | | TKNV-00617 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 23/09/2023 | 228 |
25 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
26 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
27 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00185 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 23/09/2023 | 228 |
28 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00044 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 23/09/2023 | 228 |
29 | Hoàng Thị Nhâm | | SNVS-00014 | Lịch sử 9 sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 23/09/2023 | 228 |
30 | Hoàng Thị Nhâm | | GKLS-00048 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 23/09/2023 | 228 |
31 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00187 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 23/09/2023 | 228 |
32 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00200 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 30/01/2024 | 99 |
33 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00199 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | TRƯƠNG NGỌC THƠI | 30/01/2024 | 99 |
34 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00025 | Thực hành lịch sử 8 | Trần Như Thanh Tâm | 28/03/2024 | 41 |
35 | Hoàng Thị Nhâm | | TKLS-00180 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử lớp 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 28/03/2024 | 41 |
36 | Lê Thị Hà | | SNV-00051 | Cẩm Nang y tế học đường | Nguyễn Võ Kỳ Anh | 23/09/2023 | 228 |
37 | Lê Thị Hà | | SNV-00040 | Những quy định, chỉ đạo mới về xây dựng trường học an toàn và phòng chống dịch bệnh trong nhà trường | Mai Văn Đằng | 23/09/2023 | 228 |
38 | Lê Thị Hà | | SNV-00052 | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học | Bộ y tế | 23/09/2023 | 228 |
39 | Lê Thị Hà | | TKGD-00029 | Người Việt phẩm chất & thói hư tật xấu | Nguyễn Hương Thủy | 23/09/2023 | 228 |
40 | Lương Thị Hải Hạnh | | TKTO-00506 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 07/09/2023 | 244 |
41 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00015 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
42 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
43 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00005 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
44 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00001 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
45 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00005 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
46 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00002 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
47 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00007 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2023 | 228 |
48 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00018 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
49 | Lương Thị Hải Hạnh | | KHTN-00023 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
50 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVKH-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
51 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKCN-00086 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 07/09/2023 | 244 |
52 | Lương Thị Hải Hạnh | | NVCM-00149 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 07/09/2023 | 244 |
53 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKVL-00049 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 25/09/2023 | 226 |
54 | Lương Thị Hải Hạnh | | GKT2-00055 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 121 |
55 | Lương Thị Hải Hạnh | | BTT2-00028 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/01/2024 | 121 |
56 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00206 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | ĐẠI LỢI | 15/03/2024 | 54 |
57 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | TKNN-00210 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | HOÀNG THỊ NGA | 15/03/2024 | 54 |
58 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00012 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 07/09/2023 | 244 |
59 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00007 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 07/09/2023 | 244 |
60 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00007 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2023 | 228 |
61 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00006 | Tin học 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2023 | 228 |
62 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00102 | Toán 6 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2023 | 228 |
63 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTI-00001 | Tin học 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2023 | 228 |
64 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKH1-00003 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2023 | 228 |
65 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT2-00054 | Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2023 | 228 |
66 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKT1-00050 | Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2023 | 228 |
67 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT2-00026 | BT Toán 6 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2023 | 228 |
68 | Nguyễn Thị Thuyết | | BTT1-00024 | BT Toán 6 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2023 | 228 |
69 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVTN-00002 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 23/09/2023 | 228 |
70 | Nguyễn Thị Thuyết | | HĐTN-00003 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 23/09/2023 | 228 |
71 | Nguyễn Thị Thuyết | | GKCN-00078 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2023 | 228 |
72 | Nguyễn Thị Thuyết | | NVCM-00129 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2023 | 228 |
73 | Nguyễn Thị Thuyết | | SNVT-00044 | Đổi mới phương pháp dạy họcvà những bài dạy minh họa toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 23/09/2023 | 228 |
74 | Phạm Hồng Tiến | | GKT1-00061 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
75 | Phạm Hồng Tiến | | BTT1-00030 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
76 | Phạm Hồng Tiến | | GKT2-00063 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/01/2024 | 99 |
77 | Phạm Hồng Tiến | | BTT2-00033 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/01/2024 | 99 |
78 | Phạm Thị Hiền | | NVTN-00009 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 10/11/2023 | 180 |
79 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00067 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2023 | 203 |
80 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00055 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2023 | 228 |
81 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00058 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2023 | 228 |
82 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00061 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2023 | 228 |
83 | Phạm Thị Hiền | | GKNN-00064 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 - Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2023 | 228 |
84 | Phạm Thị Hiền | | TKNN-00033 | Trọng tâm kiến thức và CH trắc nghiệm TA 6 | Ngô Văn Minh | 23/09/2023 | 228 |
85 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00357 | Từ điển chính tả phân biệt TR-CH-GI | Nguyễn Như Ý | 23/09/2023 | 228 |
86 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00361 | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Nguyễn Như Ý | 23/09/2023 | 228 |
87 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00366 | Từ điển chính tả phân biệt X & S | Nguyễn Như Ý | 23/09/2023 | 228 |
88 | Phạm Thị Huệ | | TKNV-00364 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 23/09/2023 | 228 |
89 | Phạm Thị Thanh | | NVTN-00008 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 10/11/2023 | 180 |
90 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 25/12/2023 | 135 |
91 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00097 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 25/12/2023 | 135 |
92 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00050 | Lịch sử và Địa lí 8 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 244 |
93 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/09/2023 | 244 |
94 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00054 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 23/09/2023 | 228 |
95 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00057 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
96 | Phạm Thị Thanh | | SNVS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
97 | Phạm Thị Thanh | | GKLS-00050 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 23/09/2023 | 228 |
98 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00064 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 23/09/2023 | 228 |
99 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00009 | Tư liệu dạy - học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 23/09/2023 | 228 |
100 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00008 | Tìm hiểu địa lí 6 | Nguyễn Đức Vũ | 23/09/2023 | 228 |
101 | Phạm Thị Thanh | | NVCD-00013 | Giáo dục công dân 9 - sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 23/09/2023 | 228 |
102 | Phạm Thị Thanh | | GKCD-00047 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 23/09/2023 | 228 |
103 | Phạm Thị Thanh | | TKDL-00092 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 chuyên môn địa lí | Lê Thị Hà | 23/09/2023 | 228 |
104 | Phạm Thị Thanh | | TKLS-00191 | TL học tập lịch sử Hải Dương | Lê Phương Quý | 23/09/2023 | 228 |
105 | Phạm Văn Đại | | SNVT-00109 | Toán 8 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 244 |
106 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00031 | BT Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 244 |
107 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00032 | BT Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 244 |
108 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00065 | Toán 8 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 244 |
109 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00060 | Toán 8 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 244 |
110 | Phạm Văn Đại | | BTT1-00029 | BT Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
111 | Phạm Văn Đại | | GKT1-00056 | Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
112 | Phạm Văn Đại | | BTT2-00029 | BT Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
113 | Phạm Văn Đại | | GKT2-00058 | Toán 7 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 240 |
114 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00512 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
115 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00513 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
116 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00514 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
117 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00509 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
118 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00510 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
119 | Phạm Văn Đại | | TKTO-00511 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 28/03/2024 | 41 |
120 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00010 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
121 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00019 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
122 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00024 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
123 | Trịnh Thị Dịu | | HĐTN-00011 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 244 |
124 | Trịnh Thị Dịu | | NVTN-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 244 |
125 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00013 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
126 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00008 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
127 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00004 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
128 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
129 | Trịnh Thị Dịu | | KHTN-00006 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
130 | Trịnh Thị Dịu | | NVKH-00001 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 231 |
131 | Trịnh Thị Dịu | | GKHH-00026 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 20/09/2023 | 231 |
132 | Trịnh Thị Dịu | | BTHH-00011 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 20/09/2023 | 231 |
133 | Trịnh Thị Dịu | | SNVH-00033 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 20/09/2023 | 231 |
134 | Vũ Phạm Ngân Khánh | 8 B | GKDL-00038 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 30/01/2024 | 99 |
135 | Vũ Phạm Ngân Khánh | 8 B | TKDL-00101 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 08/01/2024 | 121 |
136 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00152 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 07/09/2023 | 244 |
137 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00068 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 07/09/2023 | 244 |
138 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00141 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2023 | 228 |
139 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00056 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2023 | 228 |
140 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00132 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo viên | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2023 | 228 |
141 | Vũ Quốc Việt | | GKMT-00051 | Mĩ thuật 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2023 | 228 |
142 | Vũ Quốc Việt | | NVCM-00075 | Mĩ thuật 9 - sách giáo viên | Đào Đình Luyện | 23/09/2023 | 228 |
143 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00146 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
144 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00143 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 240 |
145 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00041 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 240 |
146 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00042 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 240 |
147 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00140 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Thu Thanh | 11/09/2023 | 240 |
148 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00004 | Ngữ văn 6 tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 240 |
149 | Vũ Thị Hiền | | VSNV-00001 | Ngữ văn 6 tập 1- sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 240 |
150 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00616 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 | KIỀU BẮC | 11/09/2023 | 240 |
151 | Vũ Thị Hiền | | GKV2-00011 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 11/09/2023 | 240 |
152 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 02/02/2024 | 96 |
153 | Vũ Thị Hiền | | GKV1-00018 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 02/02/2024 | 96 |
154 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00127 | Những bài tập làm văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 02/02/2024 | 96 |
155 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00128 | Những bài tập làm văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 02/02/2024 | 96 |
156 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00609 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 02/02/2024 | 96 |
157 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00611 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 02/02/2024 | 96 |
158 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00613 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 8 | KIỀU BẮC | 02/02/2024 | 96 |
159 | Vũ Thị Hiền | | TKNV-00610 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 02/02/2024 | 96 |
160 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00608 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 02/02/2024 | 96 |
161 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00587 | Học - luyện văn bản ngữ văn lớp 9 | Nguyễn Quang Trung | 07/09/2023 | 244 |
162 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00556 | Học luyện văn bản ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Quang Trung | 23/09/2023 | 228 |
163 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00540 | Những điều cần biết bồi dưỡng HSG ngữ văn lớp 7 | Lê Xuân Soan | 23/09/2023 | 228 |
164 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00623 | Ngữ văn 7 - Phương pháp đọc hiểu và viết dùng ngữ liệu ngoài SGK | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 23/09/2023 | 228 |
165 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00626 | Ngữ văn 7 - Đề ôn luyện và kiểm tra | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 23/09/2023 | 228 |
166 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00547 | 39 bộ đề ngữ văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 23/09/2023 | 228 |
167 | Vũ Thị Hoa | | TKNV-00602 | Học - Luyện văn bản ngữ văn 8 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 23/09/2023 | 228 |
168 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00048 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
169 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00052 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
170 | Vũ Thị Hoa | | GKV1-00056 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
171 | Vũ Thị Hoa | | GKV2-00050 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
172 | Vũ Thị Hoa | | BTV1-00027 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
173 | Vũ Thị Hoa | | BTV2-00031 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
174 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00151 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
175 | Vũ Thị Hoa | | VSNV-00152 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2023 | 228 |
176 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00065 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 23/09/2023 | 228 |
177 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00125 | Giáo dục công dân 6 | TRẦN VĂN THẮNG | 23/09/2023 | 228 |
178 | Vũ Thị Hoa | | NVCD-00069 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2023 | 228 |
179 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00128 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2023 | 228 |
180 | Vũ Thị Hoa | | GKCD-00131 | Giáo dục công dân 8 - Bản mẫu | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2023 | 228 |
181 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00009 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 07/09/2023 | 244 |
182 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00007 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 07/09/2023 | 244 |
183 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVCM-00092 | Thể dục 9 - sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 23/09/2023 | 228 |
184 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00005 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 231 |
185 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 231 |
186 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00001 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 231 |
187 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00004 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 231 |
188 | Vũ Thị Phương Thoa | | NVTC-00006 | Giáo dục thể chất 7 - Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 20/09/2023 | 231 |
189 | Vũ Thị Phương Thoa | | GDTC-00008 | Giáo dục thể chất 8 - Bản mẫu | ĐINH QUANG NGỌC | 20/09/2023 | 231 |
190 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00057 | Ngữ văn 8 - Tập 1 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
191 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00053 | Ngữ văn 8 - Tập 2 - Bản mẫu | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 244 |
192 | Vũ Thị Thu | | SNVS-00046 | Lịch sử và Địa lí 6 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2023 | 226 |
193 | Vũ Thị Thu | | GKLS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/09/2023 | 226 |
194 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00145 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 226 |
195 | Vũ Thị Thu | | VSNV-00147 | Ngữ văn 6 - Tập 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 226 |
196 | Vũ Thị Thu | | GKV2-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 226 |
197 | Vũ Thị Thu | | GKV1-00050 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 226 |
198 | Vũ Trí Dũng | 8 A | GKDL-00044 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 30/01/2024 | 99 |
199 | Vũ Trí Dũng | 8 A | TKDL-00100 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 08/01/2024 | 121 |
200 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00009 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
201 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00020 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
202 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00025 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 07/09/2023 | 244 |
203 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00014 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
204 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
205 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00006 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
206 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00002 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
207 | Vũ Trọng Giang | | KHTN-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
208 | Vũ Trọng Giang | | NVKH-00003 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2023 | 228 |
209 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00069 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 244 |
210 | Vũ Xuân Hùng | | GKNN-00068 | Tiếng Anh 7 Global success - Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 07/09/2023 | 244 |
211 | Vũ Xuân Hùng | | NVTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 244 |
212 | Vũ Xuân Hùng | | HĐTN-00006 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 07/09/2023 | 244 |